Bước tới nội dung

découplé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ku.ple/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực découplé
/de.ku.ple/
découplé
/de.ku.ple/
Giống cái découplée
/de.ku.ple/
découplée
/de.ku.ple/

découplé /de.ku.ple/

  1. (Săn bắn) Tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhanh nhẹn, hoạt bát.
    bien découplé — có thân hình đẹp.

Tham khảo

[sửa]