décrochement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kʁɔʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
décrochement /de.kʁɔʃ.mɑ̃/ |
décrochements /de.kʁɔʃ.mɑ̃/ |
décrochement gđ /de.kʁɔʃ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "décrochement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)