Bước tới nội dung

décuver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ky.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

décuver ngoại động từ /de.ky.ve/

  1. Rút khỏi thùng ủ (rượu nho).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]