dédouanement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.dwan.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dédouanement /de.dwan.mɑ̃/ |
dédouanement /de.dwan.mɑ̃/ |
dédouanement gđ /de.dwan.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "dédouanement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)