Bước tới nội dung

déduit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déduit
/de.dɥi/
déduits
/de.dɥi/

déduit /de.dɥi/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thú vui; thú tình dục.

Tham khảo

[sửa]