Bước tới nội dung

défectueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fɛk.tɥø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực défectueux
/de.fɛk.tɥø/
défectueux
/de.fɛk.tɥø/
Giống cái défectueuse
/de.fɛk.tɥøz/
défectueuses
/de.fɛk.tɥøz/

défectueux /de.fɛk.tɥø/

  1. Tồi, dở.
    Travail défectueux — công việc làm tồi.
  2. (Luật học, pháp lý) Không hợp lệ.
    Jugement défectueux — bản án không hợp lệ.
    rimes défectueuses — (thơ ca) vần ép.

Tham khảo

[sửa]