défenestration
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fə.nɛs.tʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
défenestration /de.fə.nɛs.tʁa.sjɔ̃/ |
défenestration /de.fə.nɛs.tʁa.sjɔ̃/ |
défenestration gc /de.fə.nɛs.tʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "défenestration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)