Bước tới nội dung

défenestration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fə.nɛs.tʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défenestration
/de.fə.nɛs.tʁa.sjɔ̃/
défenestration
/de.fə.nɛs.tʁa.sjɔ̃/

défenestration gc /de.fə.nɛs.tʁa.sjɔ̃/

  1. (Sử học) Sự quăng (người) qua cửa sổ.

Tham khảo

[sửa]