défier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

défier ngoại động từ /de.fje/

  1. Thách, thách thức.
    Défier quelqu'un de faire quelque chose — thách ai làm việc gì.
  2. Không sợ, bất chấp.
    Prix qui défient toute concourrence — giá (hời) bất chấp mọi sự cạnh tranh.
    Défier le danger — bất chấp nguy hiểm.

Tham khảo[sửa]