Bước tới nội dung

déforestation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fɔ.ʁɛs.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déforestation
/de.fɔ.ʁɛs.ta.sjɔ̃/
déforestation
/de.fɔ.ʁɛs.ta.sjɔ̃/

déforestation gc /de.fɔ.ʁɛs.ta.sjɔ̃/

  1. Sự phá rừng.

Tham khảo

[sửa]