déformer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.fɔʁ.me/
Ngoại động từ[sửa]
déformer ngoại động từ /de.fɔʁ.me/
- Làm biến dạng, làm méo mó.
- Les miroirs cancaves déforment les images — gương lõm làm hình ảnh méo mó đi.
- (Nghĩa bóng) Bóp méo (sự thật); là hỏng.
Tham khảo[sửa]
- "déformer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)