déformer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fɔʁ.me/

Ngoại động từ[sửa]

déformer ngoại động từ /de.fɔʁ.me/

  1. Làm biến dạng, làm méo mó.
    Les miroirs cancaves déforment les images — gương lõm làm hình ảnh méo mó đi.
  2. (Nghĩa bóng) Bóp méo (sự thật); là hỏng.

Tham khảo[sửa]