Bước tới nội dung

défroisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /def.ʁwa.se/

Ngoại động từ

[sửa]

défroisser ngoại động từ /def.ʁwa.se/

  1. Làm hết nhàu, vuốt phẳng.

Tham khảo

[sửa]