défroqué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fʁɔ.ke/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défroqué /de.fʁɔ.ke/ |
défroqués /de.fʁɔ.ke/ |
Giống cái | défroquée /de.fʁɔ.ke/ |
défroqués /de.fʁɔ.ke/ |
défroqué /de.fʁɔ.ke/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
défroqué /de.fʁɔ.ke/ |
défroqués /de.fʁɔ.ke/ |
défroqué gđ /de.fʁɔ.ke/
Tham khảo
[sửa]- "défroqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)