dégraissage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡʁɛ.saʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dégraissage
/de.ɡʁɛ.saʒ/
dégraissage
/de.ɡʁɛ.saʒ/

dégraissage /de.ɡʁɛ.saʒ/

  1. Sự tẩy sạch mỡ (vết mỡ) (ở quần áo... ).

Tham khảo[sửa]