dégraissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡʁɛ.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dégraissage /de.ɡʁɛ.saʒ/ |
dégraissage /de.ɡʁɛ.saʒ/ |
dégraissage gđ /de.ɡʁɛ.saʒ/
Tham khảo
[sửa]- "dégraissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)