Bước tới nội dung

dégustation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡys.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dégustation
/de.ɡys.ta.sjɔ̃/
dégustations
/de.ɡys.ta.sjɔ̃/

dégustation gc /de.ɡys.ta.sjɔ̃/

  1. Sự nếm rượu.

Tham khảo

[sửa]