déjeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʒə.te/

Ngoại động từ[sửa]

déjeter ngoại động từ /de.ʒə.te/

  1. Làm lệch, làm vẹo đi.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]