Bước tới nội dung

déléguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /de.le.ɡe/

Ngoại động từ

déléguer ngoại động từ /de.le.ɡe/

  1. Cử đi, phái đi.
  2. Ủy.
    Déléguer ses pouvoirs — ủy quyền

Tham khảo