Bước tới nội dung

délateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít délatrice
/de.lat.ʁis/
délateurs
/de.la.tœʁ/
Số nhiều délatrice
/de.lat.ʁis/
délateurs
/de.la.tœʁ/

délateur /de.la.tœʁ/

  1. Người tố giác.
    Les délateurs sont méprisables — bọn tố giác thì đáng khinh

Tham khảo

[sửa]