Bước tới nội dung

délation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
délation
/de.la.sjɔ̃/
délations
/de.la.sjɔ̃/

délation gc /de.la.sjɔ̃/

  1. Sự tố giác.
  2. (Luật học, pháp lý) Sự đổ vấy.

Tham khảo

[sửa]