délaver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.la.ve/

Ngoại động từ[sửa]

délaver ngoại động từ /de.la.ve/

  1. Gột, rửa (màu đã tô trên giấy).
  2. Dấp nước, làm sũng nước.

Tham khảo[sửa]