délectation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.lɛk.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
délectation /de.lɛk.ta.sjɔ̃/ |
délectations /de.lɛk.ta.sjɔ̃/ |
délectation gc /de.lɛk.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "délectation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)