Bước tới nội dung

déluré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ly.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déluré
/de.ly.ʁe/
délurées
/de.ly.ʁe/
Giống cái délurée
/de.ly.ʁe/
délurées
/de.ly.ʁe/

déluré /de.ly.ʁe/

  • lanh lẹn, hoạt bát; khéo xoay xở
  • (nghĩa xấu) táo tợn
    1. Une fille bien délurée — cô gái rất táo tợn

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]