déluré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ly.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déluré /de.ly.ʁe/ |
délurées /de.ly.ʁe/ |
Giống cái | délurée /de.ly.ʁe/ |
délurées /de.ly.ʁe/ |
déluré /de.ly.ʁe/
- Une fille bien délurée — cô gái rất táo tợn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déluré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)