Bước tới nội dung

empoté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pɔ.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực empoté
/ɑ̃.pɔ.te/
empotés
/ɑ̃.pɔ.te/
Giống cái empotée
/ɑ̃.pɔ.te/
empotés
/ɑ̃.pɔ.te/

empoté /ɑ̃.pɔ.te/

  1. (Thân mật) Vụng về, hậu đậu.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít empoté
/ɑ̃.pɔ.te/
empotés
/ɑ̃.pɔ.te/
Số nhiều empoté
/ɑ̃.pɔ.te/
empotés
/ɑ̃.pɔ.te/

empoté /ɑ̃.pɔ.te/

  1. (Thân mật) Kẻ vụng về, kẻ hậu đậu.

Tham khảo

[sửa]