Bước tới nội dung

démailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ma.je/

Ngoại động từ

[sửa]

démailler ngoại động từ /de.ma.je/

  1. Tháo mắt lưới.
  2. (Hàng hải) Tháo mắt xích (của dây xích).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]