Bước tới nội dung

démancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɑ̃.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

démancher ngoại động từ /de.mɑ̃.ʃe/

  1. Bỏ cán, tháo cán.

Nội động từ

[sửa]

démancher nội động từ /de.mɑ̃.ʃe/

  1. Rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao hơn).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]