Bước tới nội dung

démarchage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.maʁ.ʃaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
démarchage
/de.maʁ.ʃaʒ/
démarchage
/de.maʁ.ʃaʒ/

démarchage /de.maʁ.ʃaʒ/

  1. Cách đến bán tại nhà.

Tham khảo

[sửa]