dément
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.mɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dément /de.mɑ̃/ |
déments /de.mɑ̃/ |
Giống cái | démente /de.mɑ̃t/ |
démentes /de.mɑ̃t/ |
dément /de.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | démente /de.mɑ̃t/ |
démentes /de.mɑ̃t/ |
Số nhiều | démente /de.mɑ̃t/ |
démentes /de.mɑ̃t/ |
dément /de.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "dément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)