démeubler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.mœ.ble/
Ngoại động từ[sửa]
démeubler ngoại động từ /de.mœ.ble/
- Lấy hết đồ đạc.
- Démeubler un appartement — lấy hết đồ đạc ở một căn hộ đi
- bouche démeublée — (thân mật) mồm rụng hết răng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "démeubler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)