Bước tới nội dung

meubler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

meubler /mœ.ble/

  1. Bày biện đồ đạc.
    Meubler une chambre pour la louer — bày biện đồ đạc trong một căn phòng để cho thuê
  2. tác dụng bày biện.
    Etoffe qui meuble bien — vải có tác dụng bày biện tốt
  3. (Nghĩa bóng) Chất đầy.
    Meubler son esprit de notions fausses — chất đầy những khái niệm sai vào đầu óc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]