Bước tới nội dung

démobiliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɔ.bi.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

démobiliser ngoại động từ /de.mɔ.bi.li.ze/

  1. Giải ngũ, cho phục viên.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]