mobiliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ.bi.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

mobiliser ngoại động từ /mɔ.bi.li.ze/

  1. Động viên.
    Réserviste mobilisé — quân nhân dự bị được gọi động viên
  2. Huy động.
    Mobiliser les forces — huy động lực lượng
  3. (Y học) Làm chuyển động.
  4. Coi như động sản.
    Mobiliser des immeubles — coi những bất động sản như động sản

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]