démonstrativement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.mɔ̃s.tʁa.tiv.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]démonstrativement /de.mɔ̃s.tʁa.tiv.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "démonstrativement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
démonstrativement /de.mɔ̃s.tʁa.tiv.mɑ̃/