Bước tới nội dung

démonstrativement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɔ̃s.tʁa.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

démonstrativement /de.mɔ̃s.tʁa.tiv.mɑ̃/

  1. Bằng cách chứng minh thuyết phục.

Tham khảo

[sửa]