démontage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
démontage /de.mɔ̃.taʒ/ |
démontages /de.mɔ̃.taʒ/ |
démontage gđ /de.mɔ̃.taʒ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)