démotivation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.mɔ.ti.va.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
démotivation /de.mɔ.ti.va.sjɔ̃/ |
démotivation /de.mɔ.ti.va.sjɔ̃/ |
démotivation gc /de.mɔ.ti.va.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "démotivation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)