dénigrant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ni.ɡʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dénigrant /de.ni.ɡʁɑ̃/ |
dénigrant /de.ni.ɡʁɑ̃/ |
Giống cái | dénigrante /de.ni.ɡʁɑ̃t/ |
dénigrante /de.ni.ɡʁɑ̃t/ |
dénigrant /de.ni.ɡʁɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dénigrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)