Bước tới nội dung

dénigrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ni.ɡʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dénigrant
/de.ni.ɡʁɑ̃/
dénigrant
/de.ni.ɡʁɑ̃/
Giống cái dénigrante
/de.ni.ɡʁɑ̃t/
dénigrante
/de.ni.ɡʁɑ̃t/

dénigrant /de.ni.ɡʁɑ̃/

  1. Bôi nhọ; gièm pha, chê bai.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]