dénommer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.nɔ.me/

Ngoại động từ[sửa]

dénommer ngoại động từ /de.nɔ.me/

  1. Đặt tên, gọi tên.
    Dénommer un nouveau minéral — đặt tên một khoáng vật mới
  2. (Luật học, pháp lý) Ghi tên (ai, trong một văn kiện... ).

Tham khảo[sửa]