dénuder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ny.de/
Ngoại động từ
[sửa]dénuder ngoại động từ /de.ny.de/
- Lột trần, để hở.
- Dénuder quelqu'un — lột trần ai
- Denuder un câble sous caoutchouc — bóc lớp cao su bọc dây cáp
- Une robe qui dénude le dos — áo để hở lưng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dénuder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)