Bước tới nội dung

dénuder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ny.de/

Ngoại động từ

[sửa]

dénuder ngoại động từ /de.ny.de/

  1. Lột trần, để hở.
    Dénuder quelqu'un — lột trần ai
    Denuder un câble sous caoutchouc — bóc lớp cao su bọc dây cáp
    Une robe qui dénude le dos — áo để hở lưng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]