Bước tới nội dung

recouvrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ku.vʁiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

recouvrir ngoại động từ /ʁə.ku.vʁiʁ/

  1. Lợp lại, bọc lại, che lại.
    Recouvir une maison — lợp lại nhà
    recouvrir un livre — bọc lại sách
    recouvrir un enfant qui s’est découvert dans son sommeil — đắp lại chăn cho em bé đã đạp chăn ra lúc ngủ
  2. Phủ kín.
    La neige recouvre la plaine — tuyết phủ kín cánh đồng
  3. (Nghĩa bóng) Che đậy, che giấu.
    Recouvrir ses défauts — che giấu
    Recouvrir ses défauts — che giấu khuyết điểm

Tham khảo

[sửa]