dépècement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dépècements /de.pɛs.mɑ̃/ |
dépècements /de.pɛs.mɑ̃/ |
dépècement gđ
- Sự pha, sự chặt.
- Le dépeçage d’un mouton — sự pha thịt cừu
- (Nghĩa bóng) Sự chia cắt.
- Dépècement d’un pays — sự chia cắt một nước
Tham khảo[sửa]
- "dépècement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)