dépècement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dépècements
/de.pɛs.mɑ̃/
dépècements
/de.pɛs.mɑ̃/

dépècement

  1. Sự pha, sự chặt.
    Le dépeçage d’un mouton — sự pha thịt cừu
  2. (Nghĩa bóng) Sự chia cắt.
    Dépècement d’un pays — sự chia cắt một nước

Tham khảo[sửa]