Bước tới nội dung

dépayser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pe.i.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

dépayser ngoại động từ /de.pe.i.ze/

  1. Làm bỡ ngỡ, làm ngơ ngác.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chuyển sang trước khác; làm chuyển môi trường.

Tham khảo

[sửa]