dépendant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.pɑ̃.dɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépendant /de.pɑ̃.dɑ̃/ |
dépendants /de.pɑ̃.dɑ̃/ |
Giống cái | dépendante /de.pɑ̃.dɑ̃t/ |
dépendantes /de.pɑ̃.dɑ̃t/ |
dépendant /de.pɑ̃.dɑ̃/
- Phụ thuộc.
- Être dépendant de quelqu'un — phụ thuộc ai
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dépendant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)