autonome
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autonome /ɔ.tɔ.nɔm/ |
autonomes /ɔ.tɔ.nɔm/ |
Giống cái | autonome /ɔ.tɔ.nɔm/ |
autonomes /ɔ.tɔ.nɔm/ |
autonome /ɔ.tɔ.nɔm/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)