libre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực libre
/libʁ/
libres
/libʁ/
Giống cái libre
/libʁ/
libres
/libʁ/

libre /libʁ/

  1. Tự do.
  2. Rảnh, rỗi.
    Être libre après six heures du soir — rảnh sau sáu giờ chiều
  3. Bỏ không, trống.
    Place libre — chỗ trống
  4. Thoải mái.
    Libre dans ses mouvements — thoải mái cử động
  5. Sỗ sàng.
    Des paroles un peu libres — lời nói hơi sỗ sàng
  6. Chưa chồng, chưa vợ.
    à l’air libre — ở ngoài trời
    avoir le champ libre — có toàn quyền hành động
    avoir le ventre libre — không táo bón
    avoir ses entrées libres chez quelqu'un — vào nhà ai lúc nào cũng được
    chansons libres — bài hát tục, bài hát dâm ô
    école libre — trường tư
    être libre comme l’air — xem air
    libre arbitre — xem arbitre 2
    libre à vous de — anh (chị) có thể tùy ý
    libre de refuser ou d’accepter — từ chối hay nhận tùy ý
    libre penseur — người không tín ngưỡng
    traduction libre — sự phỏng dịch
    vers libres — thơ tự do (không theo niêm luật)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]