dépeupler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pœ.ple/
Ngoại động từ
[sửa]dépeupler ngoại động từ /de.pœ.ple/
- Làm giảm số dân.
- dépeupler un étang — làm một ao bớt cá
- dépeupler une forêt — làm một rừng bớt cầm thú
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dépeupler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)