peupler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pœ.ple/
Ngoại động từ
[sửa]peupler ngoại động từ /pœ.ple/
- Định dân.
- Peupler une île déserte — định dân ở một đảo hoang
- Di thực; thả, trồng.
- Peupler un étang — thả cá vào ao
- Peupler un bois — trồng cây gây rừng
- Ở.
- Les étudiants qui peuplent cette maison — những sinh viên ở ngôi nhà này
Nội động từ
[sửa]peupler nội động từ /pœ.ple/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "peupler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)