peupler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

peupler ngoại động từ /pœ.ple/

  1. Định dân.
    Peupler une île déserte — định dân ở một đảo hoang
  2. Di thực; thả, trồng.
    Peupler un étang — thả cá vào ao
    Peupler un bois — trồng cây gây rừng
  3. Ở.
    Les étudiants qui peuplent cette maison — những sinh viên ở ngôi nhà này

Nội động từ[sửa]

peupler nội động từ /pœ.ple/

  1. Sinh sôi nảy nở.
    Les rats peuplent rapidement — chuột sinh sôi nảy nở nhanh

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]