déplâtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

déplâtrer ngoại động từ

  1. Bỏ lớp trát thạch cao (ở tường... ).
  2. (Y học) Tháo bỏ bột (ở chân gãy... ).

Tham khảo[sửa]