déplaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.plɛʁ/
Nội động từ[sửa]
déplaire nội động từ /de.plɛʁ/
- Làm cho không thích thú, gây sự chán ghét.
- Il fait un travail qui lui déplait — nó làm một công việc mà nó không thích
- Làm mất lòng, làm phật ý, làm bực mình.
- Pour ne pas vous déplaire — để khỏi làm phật ý ông
- ne vous en déplaise — dù anh thích hay không thích, dù anh muốn nghĩ thế nào thì nghĩ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déplaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)