déplaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.plɛʁ/

Nội động từ[sửa]

déplaire nội động từ /de.plɛʁ/

  1. Làm cho không thích thú, gây sự chán ghét.
    Il fait un travail qui lui déplait — nó làm một công việc mà nó không thích
  2. Làm mất lòng, làm phật ý, làm bực mình.
    Pour ne pas vous déplaire — để khỏi làm phật ý ông
    ne vous en déplaise — dù anh thích hay không thích, dù anh muốn nghĩ thế nào thì nghĩ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]