séduire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /se.dɥiʁ/
Ngoại động từ
séduire ngoại động từ /se.dɥiʁ/
- Quyến rũ.
- Séduire une jeune fille — quyến rũ một thiếu nữ
- Une vie qui m’aurait séduit — một cuộc sống có thể quyến rũ tôi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm hư, mua chuộc.
- Séduire un juge — mua chuộc một thẩm phán
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “séduire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)