déplorable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /de.plɔ.ʁabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | déplorable /de.plɔ.ʁabl/ |
déplorables /de.plɔ.ʁabl/ |
| Giống cái | déplorable /de.plɔ.ʁabl/ |
déplorables /de.plɔ.ʁabl/ |
déplorable /de.plɔ.ʁabl/
- Situation déplorable — tình cảm đáng thương hại
- Temps déplorable — thời tiết thảm hại
- Un élève déplorable — cậu học sinh rất tồi
- Conduite déplorable — cách cư xử tệ hại
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “déplorable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)