excellent
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
| [ˈɛk.sə.lənt] |
Tính từ
excellent /ˈɛk.sə.lənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “excellent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | excellent /ek.sɛ.lɑ̃/ |
excellents /ɛk.sɛ.lɑ̃/ |
| Giống cái | excellente /ɛk.sɛ.lɑ̃t/ |
excellentes /ɛk.se.lɑ̃t/ |
excellent /ek.sɛ.lɑ̃/
- Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
- Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
- Mets excellent — món ăn ngon lắm
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “excellent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)