Bước tới nội dung

dépopulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pɔ.py.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépopulation
/de.pɔ.py.la.sjɔ̃/
dépopulation
/de.pɔ.py.la.sjɔ̃/

dépopulation gc /de.pɔ.py.la.sjɔ̃/

  1. Sự giảm số dân (do tỉ lệ sinh đẻ thấp).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]